Bảng giá xe Hyundai Kon Tum
Bảng giá được cập nhật mới nhất vào ngày 01/11/2019
Grand i10 1.2MT/BASE (bản taxi) | 5 chỗ ngồi. Số sàn 5 cấp. Động cơ xăng. |
380.000.000 VNĐ Ưu đãi: 35.000.000 VNĐ |
Grand i10 1.2MT (bản gia đình) | 5 chỗ ngồi. Số sàn 5 cấp. Động cơ xăng. |
425.000.000 VNĐ Ưu đãi: 35.000.000 VNĐ
|
Grand i10 1.2AT | 5 chỗ ngồi. Số tự động 4 cấp. Động cơ xăng. |
455.000.000 VNĐ Ưu đãi: 5.000.000 VNĐ
|
Grand i10 1.2MT/BASE (bản taxi) | 5 chỗ ngồi. Số sàn 5 cấp. Động cơ xăng. |
360.000.000 VNĐ Ưu đãi: 25.000.000 VNĐ
|
Grand i10 1.2MT (bản gia đình) | 5 chỗ ngồi. Số sàn 5 cấp. Động cơ xăng. |
405.000.000 VNĐ Ưu đãi: 25.000.000 VNĐ
|
Grand i10 1.2AT | 5 chỗ ngồi. Số tự động 4 cấp. Động cơ xăng. |
435.000.000 VNĐ Ưu đãi: 10.000.000 VNĐ
|
Accent 1.4 MT (Tiêu chuẩn) | 5 chỗ ngồi. Số sàn 6 cấp. Động cơ xăng. |
426.000.000 VNĐ Ưu đãi: 25.000.000 VNĐ |
Accent 1.4 MT (Gia đình) | 5 chỗ ngồi. Số sàn 6 cấp. Động cơ xăng. |
475.000.000 VNĐ Ưu đãi: 5.000.000 VNĐ |
Accent 1.4 AT | 5 chỗ ngồi. Số tự động 6 cấp. Động cơ xăng. |
504.000.000 VNĐ Ưu đãi: 5.000.000 VNĐ |
Accent 1.4 AT (Đặc biệt) | 5 chỗ ngồi. Số tự động 6 cấp. Động cơ xăng. |
545.000.000 VNĐ Ưu đãi: 5.000.000 VNĐ |
Elantra 1.6 MT | 5 chỗ ngồi. Số sàn 6 cấp. Động cơ xăng. |
580.000.000 VNĐ Ưu đãi: 55.000.000 VNĐ
|
Elantra 1.6 AT | 5 chỗ ngồi. Số tự động 6 cấp. Động cơ xăng. |
655.000.000 VNĐ Ưu đãi: 35.000.000 VNĐ
|
Elantra 2.0 AT | 5 chỗ ngồi. Số tự động 6 cấp. Động cơ xăng. |
699.000.000 VNĐ Ưu đãi: 55.000.000 VNĐ
|
Elantra 1.6 AT- Turbo | 5 chỗ ngồi. Số tự động 7 cấp. Động cơ xăng. |
769.000.000 VNĐ Ưu đãi: 65.000.000 VNĐ
|
Creta tiêu chuẩn | 5 chỗ ngồi. Số tự động 6 cấp. Động cơ xăng. |
620.000.000 VNĐ
|
Creta đặc biệt | 5 chỗ ngồi. Số tự động 6 cấp. Động cơ xăng. |
670.000.000 VNĐ
|
Crera cao cấp | 5 chỗ ngồi. Số tự động 7 cấp. Động cơ xăng. |
730.000.000 VNĐ
|
Tucson 2.0 AT (Tiêu chuẩn) | 5 chỗ ngồi. Số tự động 6 cấp. Động cơ xăng. |
825.000.000 VNĐ
|
Tucson 2.0 AT (Đặc biệt) - XĂNG | 5 chỗ ngồi. Số tự động 6 cấp. Động cơ xăng. |
925.000.000 VNĐ
|
Tucson 2.0 AT (Đặc biệt) - DẦU | 5 chỗ ngồi. Số tự động 8 cấp. Động cơ dầu. |
1.030.000.000 VNĐ
|
Tucson 1.6 AT- Turbo | 5 chỗ ngồi. Số tự động 7 cấp. Động cơ xăng. |
1.020.000.000 VNĐ
|
Santafe 2.4 AT (Tiêu chuẩn)- XĂNG | 7 chỗ ngồi. Số tự động 6 cấp. Động cơ xăng. |
1.030.000.000 VNĐ Ưu đãi: 10.000.000 VNĐ
|
Santafe 2.4 AT (Đặc biệt)- XĂNG | 7 chỗ ngồi. Số tự động 6 cấp. Động cơ xăng. |
1.190.000.000 VNĐ Ưu đãi: 10.000.000 VNĐ |
Santafe 2.4 AT (Cao cấp)- XĂNG | 7 chỗ ngồi. Số tự động 6 cấp. Động cơ xăng. |
1.240.000.000 VNĐ Ưu đãi: 10.000.000 VNĐ
|
Santafe 2.2 AT (Tiêu chuẩn)- DẦU | 7 chỗ ngồi. Số tự động 8 cấp. Động cơ dầu. |
1.130.000.000 VNĐ Ưu đãi: 10.000.000 VNĐ |
Santafe 2.2 AT (Đặc biệt)- DẦU | 7 chỗ ngồi. Số tự động 8 cấp. Động cơ dầu. |
1.290.000.000 VNĐ Ưu đãi: 10.000.000 VNĐ
|
Santafe 2.2 AT (Cao cấp)- DẦU | 7 chỗ ngồi. Số tự động 8 cấp. Động cơ dầu. |
1.340.000.000 VNĐ Ưu đãi: 10.000.000 VNĐ
|
Solati 2.5 MT | 16 chỗ ngồi. Số sàn 6 cấp. Động cơ Dầu |
1.080.000.000 VNĐ Ưu đãi: 85tr tiền mặt
|